Có 1 kết quả:

可支配收入 kě zhī pèi shōu rù ㄎㄜˇ ㄓ ㄆㄟˋ ㄕㄡ ㄖㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

disposable income

Bình luận 0